Nghĩa của từ contradict trong tiếng Việt
contradict trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contradict
US /ˌkɑːn.trəˈdɪkt/
UK /ˌkɑːn.trəˈdɪkt/
động từ
cãi lại, phủ nhận, mâu thuẫn với, trái với
To say that something that somebody else has said is wrong, and that the opposite is true.
Ví dụ:
All evening her husband contradicted everything she said.
Cả buổi tối chồng cô ấy cãi lại tất cả những gì cô ấy nói.
Từ liên quan: