Nghĩa của từ refund trong tiếng Việt

refund trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

refund

US /ˈriː.fʌnd/
UK /ˈriː.fʌnd/
"refund" picture

danh từ

sự trả lại, sự hoàn lại

A repayment of a sum of money, typically to a dissatisfied customer.

Ví dụ:

You are entitled to reject it and insist on a refund.

Bạn có quyền từ chối nó và đòi hoàn lại tiền.

Từ đồng nghĩa:

động từ

trả tiền lại, hoàn lại

Pay back (money), typically to a customer who is not satisfied with goods or services bought.

Ví dụ:

If you're not delighted with your purchase, we guarantee to refund your money in full.

Nếu bạn không hài lòng với việc mua hàng của mình, chúng tôi đảm bảo sẽ hoàn trả đầy đủ tiền cho bạn.

Từ đồng nghĩa: