Nghĩa của từ recount trong tiếng Việt
recount trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recount
US /rɪˈkaʊnt/
UK /rɪˈkaʊnt/

động từ
danh từ
sự kiểm phiếu lại
A second or another count, esp. of the number of votes in an election.
Ví dụ:
to demand a recount
yêu cầu kiểm phiếu lại