Nghĩa của từ narrate trong tiếng Việt
narrate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
narrate
US /nəˈreɪt/
UK /nəˈreɪt/

động từ
kể lại, thuật lại
To tell a story.
Ví dụ:
She entertained them by narrating her adventures in Africa.
Cô ấy giải trí cho họ bằng cách kể lại cuộc phiêu lưu của mình ở Châu Phi.
Từ liên quan: