Nghĩa của từ recondite trong tiếng Việt

recondite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

recondite

US /ˈrek.ən.daɪt/
UK /ˈrek.ən.daɪt/
"recondite" picture

tính từ

khó hiểu, sâu kín

Not known about by many people and difficult to understand.

Ví dụ:

We had to work from material that was both complex and recondite.

Chúng tôi phải làm việc với những tài liệu vừa phức tạp vừa khó hiểu.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: