Nghĩa của từ recital trong tiếng Việt

recital trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

recital

US /rɪˈsaɪ.t̬əl/
UK /rɪˈsaɪ.t̬əl/
"recital" picture

danh từ

buổi biểu diễn độc tấu, sự thu lại, sự kể lại, sự thuật lại, sự tường thuật chi tiết

A performance of music or poetry, usually given by one person or a small group of people.

Ví dụ:

I went to a violin recital today.

Hôm nay tôi đã đến một buổi biểu diễn độc tấu vĩ cầm.

Từ liên quan: