Nghĩa của từ receptivity trong tiếng Việt

receptivity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

receptivity

US /ˌriːsepˈtɪvəti/
"receptivity" picture

danh từ

khả năng tiếp thu, tính dễ tiếp thu, tính dễ lĩnh hội

The quality of being willing to listen to or to accept new ideas or suggestions.

Ví dụ:

receptivity to change

khả năng tiếp thu để thay đổi