Nghĩa của từ receptive trong tiếng Việt
receptive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
receptive
US /rɪˈsep.tɪv/
UK /rɪˈsep.tɪv/

tính từ
dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
Willing to listen to and accept new ideas and suggestions.
Ví dụ:
I think you’re more receptive to new ideas when you’re younger.
Tôi nghĩ bạn sẽ dễ tiếp thu những ý tưởng mới hơn khi bạn còn trẻ.
Từ liên quan: