Nghĩa của từ receivables trong tiếng Việt
receivables trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
receivables
US /rɪˈsiːvəblz/
UK /rɪˈsiːvəblz/

danh từ
các khoản phải thu
Amounts owed by customers to a company at a particular time and not yet paid.
Ví dụ:
The company improved its cash flow by collecting receivables faster.
Công ty cải thiện dòng tiền bằng cách thu hồi các khoản phải thu nhanh hơn.
Từ liên quan: