Nghĩa của từ recall trong tiếng Việt

recall trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

recall

US /ˈriː.kɑːl/
UK /ˈriː.kɑːl/
"recall" picture

động từ

nhớ lại, gợi lại, nhắc lại, triệu hồi, đòi lại, hủy bỏ, lấy lại

Bring (a fact, event, or situation) back into one's mind; remember.

Ví dụ:

I can still vaguely recall being taken to the hospital.

Tôi vẫn còn mơ hồ nhớ lại việc được đưa đến bệnh viện.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

sự triệu hồi, hiệu lệnh thu quân, sự hồi tưởng, khả năng nhớ lại, sự hủy bỏ, sự rút lại

The ability to remember things.

Ví dụ:

Old people often have astonishing powers of recall.

Người già thường có khả năng hồi tưởng đáng kinh ngạc.