Nghĩa của từ reassuring trong tiếng Việt
reassuring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reassuring
US /ˌriː.əˈʃʊr.ɪŋ/
UK /ˌriː.əˈʃʊr.ɪŋ/
trấn an
tính từ
making you feel less worried:
Ví dụ:
He smiled at me in a reassuring way.
Từ liên quan: