Nghĩa của từ rear trong tiếng Việt
rear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rear
US /rɪr/
UK /rɪr/

tính từ
ở phía sau, ở đằng sau, ở cuối
At the back of something.
Ví dụ:
The horse had injured one of its rear legs.
Con ngựa đã bị thương một chân sau của nó.
danh từ
động từ
dựng lên, ngẩng lên, đưa lên, dựng, nuôi nấng, nuôi dạy
To rise up or to lift up.
Ví dụ:
The horse suddenly reared (up) on its hind legs.
Con ngựa đột nhiên dựng lên bằng hai chân sau.
Từ liên quan: