Nghĩa của từ "reality TV" trong tiếng Việt

"reality TV" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reality TV

US /riˈæl.ɪ.ti tiːˌviː/
"reality TV" picture

danh từ

chương trình truyền hình thực tế

Television programmes about ordinary people who are filmed in real situations, rather than actors.

Ví dụ:

One of the most common types of reality TV today is the dating reality.

Một trong những loại chương trình thực tế phổ biến nhất hiện nay là chương trình thực tế về hẹn hò.