Nghĩa của từ reality trong tiếng Việt
reality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reality
US /riˈæl.ə.t̬i/
UK /riˈæl.ə.t̬i/

danh từ
thực tế, sự thật, hiện thực
The true situation and the problems that actually exist in life, in contrast to how you would like life to be.
Ví dụ:
She refuses to face reality.
Cô ấy từ chối đối mặt với thực tế.