Nghĩa của từ raucous trong tiếng Việt

raucous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

raucous

US /ˈrɑː.kəs/
UK /ˈrɑː.kəs/
"raucous" picture

tính từ

khàn khàn, ồn ào, chói tai

Loud and unpleasant.

Ví dụ:

I heard the raucous call of the crows.

Tôi nghe thấy tiếng kêu khàn khàn của loài quạ.

Từ đồng nghĩa: