Nghĩa của từ rash trong tiếng Việt

rash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rash

US /ræʃ/
UK /ræʃ/
"rash" picture

danh từ

chứng phát ban, sự lan rộng

A lot of small red spots on the skin.

Ví dụ:

If you stay in the sun too long you'll get a heat rash.

Nếu bạn ở ngoài nắng quá lâu, bạn sẽ bị phát ban do nhiệt.

tính từ

vội vàng, hấp tấp, ẩu, cẩu thả, liều, thiếu suy nghĩ

Without thought for what might happen or result; unwise in your actions.

Ví dụ:

a rash statement

tuyên bố vội vàng

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: