Nghĩa của từ rash trong tiếng Việt
rash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rash
US /ræʃ/
UK /ræʃ/

danh từ
chứng phát ban, sự lan rộng
A lot of small red spots on the skin.
Ví dụ:
If you stay in the sun too long you'll get a heat rash.
Nếu bạn ở ngoài nắng quá lâu, bạn sẽ bị phát ban do nhiệt.
tính từ
Từ liên quan: