Nghĩa của từ rapport trong tiếng Việt

rapport trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rapport

US /ræpˈɔːr/
UK /ræpˈɔːr/
"rapport" picture

danh từ

mối quan hệ, giao tiếp, sự hòa hợp

A friendly relationship in which people understand each other very well.

Ví dụ:

She understood the importance of establishing a close rapport with clients.

Cô ấy hiểu tầm quan trọng của việc thiết lập mối quan hệ thân thiết với khách hàng.

Từ đồng nghĩa: