Nghĩa của từ radicalize trong tiếng Việt

radicalize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

radicalize

US /ˈræd.ɪ.kəl.aɪz/
UK /ˈræd.ɪ.kəl.aɪz/
"radicalize" picture

động từ

cực đoan hóa

To make someone become more radical (= extreme) in their political or religious beliefs.

Ví dụ:

The movie has clearly radicalized some voters.

Bộ phim rõ ràng đã khiến một số cử tri trở nên cực đoan hơn.

Từ liên quan: