Nghĩa của từ radiator trong tiếng Việt
radiator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
radiator
US /ˈreɪ.di.eɪ.t̬ɚ/
UK /ˈreɪ.di.eɪ.t̬ɚ/

danh từ
bộ tản nhiệt, vật bức xạ, lò sưởi, lá tỏa nhiệt, cái bức xạ
A device, usually a container filled with water, that sends out heat, often as part of a heating or cooling system.
Ví dụ:
When we installed the central heating, we put a radiator in every room.
Khi chúng tôi lắp đặt hệ thống sưởi trung tâm, chúng tôi đặt một bộ tản nhiệt trong mỗi phòng.
Từ liên quan: