Nghĩa của từ racial trong tiếng Việt

racial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

racial

US /ˈreɪ.ʃəl/
UK /ˈreɪ.ʃəl/
"racial" picture

tính từ

đặc trưng chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc

Relating to the major groupings into which humankind is sometimes divided on the basis of physical characteristics or shared ancestry.

Ví dụ:

A racial minority.

Một chủng tộc thiểu số.

Từ đồng nghĩa: