Nghĩa của từ quilling trong tiếng Việt

quilling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quilling

US /ˈkwɪl.ɪŋ/
UK /ˈkwɪl.ɪŋ/
"quilling" picture

danh từ

nghệ thuật tranh giấy cuốn, tranh giấy cuốn

The activity of making designs by rolling and shaping narrow strips of paper.

Ví dụ:

Quilling is a very relaxing hobby.

Tranh giấy cuốn là một sở thích rất thư giãn.

Từ liên quan: