Nghĩa của từ qualify trong tiếng Việt
qualify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
qualify
US /ˈkwɑː.lə.faɪ/
UK /ˈkwɑː.lə.faɪ/

động từ
có đủ tư cách/ khả năng/ tiêu chuẩn/ điều kiện, nói rõ, hạn định, bổ nghĩa
Be entitled to a particular benefit or privilege by fulfilling a necessary condition.
Ví dụ:
They do not qualify for compensation payments.
Họ không đủ điều kiện để được thanh toán bồi thường.
Từ liên quan: