Nghĩa của từ qualified trong tiếng Việt

qualified trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

qualified

US /ˈkwɑː.lə.faɪd/
UK /ˈkwɑː.lə.faɪd/
"qualified" picture

tính từ

đủ tư cách, đủ điều kiện, đủ khả năng

Officially recognized as being trained to perform a particular job; certified.

Ví dụ:

Newly qualified nurses.

Y tá mới đủ khả năng.

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: