Nghĩa của từ puny trong tiếng Việt

puny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

puny

US /ˈpjuː.ni/
UK /ˈpjuː.ni/
"puny" picture

tính từ

yếu ớt, yếu đuối, nhỏ bé, kém phát triển

Small and weak.

Ví dụ:

a rather puny man

người đàn ông khá yếu ớt

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: