Nghĩa của từ "provide for" trong tiếng Việt
"provide for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
provide for
US /prəˈvaɪd fɔːr/
UK /prəˈvaɪd fɔːr/

cụm động từ
chu cấp cho, hỗ trợ cho, chuẩn bị cho, tính đến, cho phép, tạo điều kiện
To give somebody the things that they need to live, such as food, money and clothing.
Ví dụ:
The company provides for its employees with comprehensive health benefits.
Công ty chu cấp cho nhân viên bằng các phúc lợi y tế toàn diện.