Nghĩa của từ proofread trong tiếng Việt

proofread trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

proofread

US /ˈpruːf.riːd/
UK /ˈpruːf.riːd/
"proofread" picture

động từ

đọc kiểm, đọc rà soát, hiệu đính

To read and correct a piece of written work.

Ví dụ:

Tondra proofreads books for a small publishing company.

Tondra hiệu đính sách cho một công ty xuất bản nhỏ.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: