Nghĩa của từ "production number" trong tiếng Việt
"production number" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
production number
US /prəˈdʌk.ʃən ˌnʌm.bə/

danh từ
phần trình diễn
A scene in a musical play or a film where a lot of people sing and dance.
Ví dụ:
The grand finale of the musical featured a spectacular production number with the entire cast singing and dancing.
Màn kết thúc hoành tráng của vở nhạc kịch có phần trình diễn ngoạn mục với toàn bộ dàn diễn viên ca hát và nhảy múa.