Nghĩa của từ "price tag" trong tiếng Việt
"price tag" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
price tag
US /ˈpraɪs ˌtæɡ/

danh từ
thẻ giá, nhãn giá
A piece of paper with a price that is attached to a product, or the amount that something costs.
Ví dụ:
How much is it? I can't find the price tag.
Cái này giá bao nhiêu? Tôi không thể tìm thấy thẻ giá.