Nghĩa của từ previously trong tiếng Việt

previously trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

previously

US /ˈpriː.vi.əs.li/
UK /ˈpriː.vi.əs.li/
"previously" picture

trạng từ

trước, trước đây

At a previous or earlier time; before.

Ví dụ:

Museums and art galleries that had previously been open to the public.

Các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật trước đây đã mở cửa cho công chúng.

Từ đồng nghĩa: