Nghĩa của từ preside trong tiếng Việt

preside trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

preside

US /prɪˈzaɪd/
UK /prɪˈzaɪd/
"preside" picture

động từ

chủ trì, làm chủ tọa, điều khiển, chỉ huy, chịu trách nhiệm

To be in charge of a formal meeting, ceremony, or trial.

Ví dụ:

Who would be the best person to preside at the public enquiry?

Ai sẽ là người tốt nhất để chủ trì cuộc điều tra công khai?

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: