Nghĩa của từ premises trong tiếng Việt
premises trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
premises
US /ˈprem.ɪ.sɪz/
UK /ˈprem.ɪ.sɪz/

danh từ
tiền đề, cơ ngơi, cơ sở, mặt bằng
The land and buildings owned by someone, especially by a company or organization.
Ví dụ:
The company is relocating to new premises.
Công ty đang chuyển đến cơ sở mới.
Từ liên quan: