Nghĩa của từ premise trong tiếng Việt

premise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

premise

US /ˈprem.ɪs/
UK /ˈprem.ɪs/
"premise" picture

danh từ

tiền đề, giả thuyết

An idea or theory on which a statement or action is based.

Ví dụ:

They had started with the premise that all men are created equal.

Họ đã bắt đầu với tiền đề rằng tất cả mọi người sinh ra đều bình đẳng.

Từ liên quan: