Nghĩa của từ preliminary trong tiếng Việt

preliminary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

preliminary

US /prɪˈlɪm.ə.ner.i/
UK /prɪˈlɪm.ə.ner.i/
"preliminary" picture

tính từ

sơ bộ, dẫn nhập, mở đầu, chuẩn bị

Happening before a more important action or event.

Ví dụ:

After a few preliminary remarks, he announced the winners.

Sau một vài nhận xét sơ bộ, ông ấy đã công bố những người chiến thắng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

phần mở đầu, biện pháp sơ bộ, bước mở đầu, cuộc thi sơ khảo, điều khoản sơ bộ

A preliminary is an action or event that is done in preparation for something.

Ví dụ:

I'll skip the usual preliminaries and come straight to the point.

Tôi sẽ bỏ qua phần mở đầu thông thường và đi thẳng vào vấn đề.