Nghĩa của từ precept trong tiếng Việt

precept trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

precept

US /ˈpriː.sept/
UK /ˈpriː.sept/
"precept" picture

danh từ

nguyên tắc, quy tắc

A rule for action or behavior, especially obtained from moral thought.

Ví dụ:

This policy goes against common precepts of decency.

Chính sách này đi ngược lại các nguyên tắc chung về phép lịch sự.

Từ đồng nghĩa: