Nghĩa của từ "prairie dog" trong tiếng Việt
"prairie dog" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prairie dog
US /ˈpreə.ri ˌdɒɡ/

danh từ
cầy thảo nguyên, dúi đồng cỏ, sóc chó
A small wild mammal that lives on the prairies of Canada and the US.
Ví dụ:
Prairie dogs play a vital role in maintaining the prairie ecosystem.
Cầy thảo nguyên đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái thảo nguyên.