Nghĩa của từ pounding trong tiếng Việt
pounding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pounding
US /ˈpaʊn.dɪŋ/
UK /ˈpaʊn.dɪŋ/
danh từ
sự giả bằng chày, sự nghiền nát
repeated and heavy striking or hitting of someone or something.
Ví dụ:
the pounding of the surf on a sandy beach
Từ liên quan: