Nghĩa của từ pouf trong tiếng Việt
pouf trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pouf
US /puːf/
UK /puːf/

danh từ
nệm (dùng làm ghế), ghế đẩu, ghế đôn, ghế pouf
A soft, round or square seat with no back or sides, used for sitting on or resting your feet on.
Ví dụ:
Poufs are typically used as a footrest or for additional seating in a living space.
Ghế đôn thường được sử dụng làm chỗ để chân hoặc làm chỗ ngồi bổ sung trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa: