Nghĩa của từ ottoman trong tiếng Việt
ottoman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ottoman
US /ˈɑː.t̬ə.mən/
UK /ˈɑː.t̬ə.mən/

danh từ
ghế đẩu, ghế đôn, ghế ottoman
A soft, round or square seat with no back or sides, used for sitting on or resting your feet on.
Ví dụ:
An ottoman is a low, padded stool that you can rest your feet on when you are sitting in a chair.
Ghế đẩu là một chiếc ghế đẩu thấp có đệm để bạn có thể gác chân lên khi ngồi trên ghế.
Từ đồng nghĩa: