Nghĩa của từ postulate trong tiếng Việt

postulate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

postulate

US /ˈpɑːs.tʃə.leɪt/
UK /ˈpɑːs.tʃə.leɪt/
"postulate" picture

động từ

cho rằng, coi như là đúng, mặc nhiên công nhận

To suggest or accept that something is true so that it can be used as the basis for a theory, etc.

Ví dụ:

Astronomers postulate that the comet will reappear in 4000 years.

Các nhà thiên văn học cho rằng sao chổi sẽ xuất hiện trở lại sau 4000 năm nữa.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

định đề, tiên đề, nguyên lý cơ bản, điều được thừa nhận

A statement that is accepted as true, that forms the basis of a theory, etc.

Ví dụ:

Work done in the laboratory showed that his postulates were probably correct.

Công việc được thực hiện trong phòng thí nghiệm cho thấy các định đề của ông ấy có thể đúng.