Nghĩa của từ pollutant trong tiếng Việt

pollutant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pollutant

US /pəˈluː.t̬ənt/
UK /pəˈluː.t̬ənt/
"pollutant" picture

danh từ

chất gây ô nhiễm

A substance that pollutes.

Ví dụ:

Sulfur dioxide is one of several pollutants that are released into the atmosphere by coal-fired power stations.

Lưu huỳnh dioxit là một trong một số chất gây ô nhiễm được các nhà máy điện đốt than thải vào khí quyển.

Từ đồng nghĩa: