Nghĩa của từ pollinator trong tiếng Việt
pollinator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pollinator
US /ˈpɑː.lə.neɪ.t̬ɚ/
UK /ˈpɑː.lə.neɪ.t̬ɚ/

danh từ
loài thụ phấn
Something, such as an insect, that carries pollen from one plant or part of a plant to another.
Ví dụ:
These chemicals are known to be highly toxic to honeybees and other pollinators.
Những hóa chất này được biết là có độc tính cao đối với ong mật và các loài thụ phấn khác.
Từ liên quan: