Nghĩa của từ pollinate trong tiếng Việt
pollinate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pollinate
US /ˈpɑː.lə.neɪt/
UK /ˈpɑː.lə.neɪt/

động từ
thụ phấn
To take pollen from one plant or part of a plant to another so that new plant seeds can be produced.
Ví dụ:
Bees pollinate plants by carrying pollen from one flower to another.
Ong thụ phấn cho cây bằng cách mang phấn hoa từ hoa này sang hoa khác.
Từ liên quan: