Nghĩa của từ "poker face" trong tiếng Việt
"poker face" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
poker face
US /ˈpəʊ.kə ˌfeɪs/

danh từ
khuôn mặt lạnh lùng, bộ mặt lạnh lùng
An expression on someone's face that does not show what they are thinking or feeling.
Ví dụ:
One of the most difficult things to do in an emotionally charged situation is to maintain a poker face.
Một trong những điều khó thực hiện nhất trong một tình huống đầy cảm xúc là giữ bộ mặt lạnh lùng.