Nghĩa của từ plural trong tiếng Việt

plural trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plural

US /ˈplʊr.əl/
UK /ˈplʊr.əl/
"plural" picture

danh từ

số nhiều, dạng số nhiều

A word or form that expresses more than one.

Ví dụ:

"Geese" is the plural of "goose".

"Geese" là dạng số nhiều của "goose".

Từ trái nghĩa:

tính từ

ở số nhiều, nhiều, có hơn một

For or relating to more than one person or thing.

Ví dụ:

Very few countries allow people to have plural citizenship.

Rất ít quốc gia cho phép mọi người có nhiều quốc tịch.

Từ liên quan: