Nghĩa của từ "plug in" trong tiếng Việt

"plug in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plug in

US /ˈplʌɡ.ɪn/
"plug in" picture

danh từ

thiết bị cắm thêm, phần bổ trợ, đầu cắm, ổ cắm điện

A piece of computer software that can be added to a system so that it can do more things.

Ví dụ:

This speaker comes with a plug-in for extra bass.

Loa này đi kèm với thiết bị cắm thêm để tăng âm trầm.

tính từ

có thể cắm vào, cắm điện, cắm thêm, bổ trợ

Able to be connected to an electricity supply using a plug.

Ví dụ:

a plug-in kettle

ấm đun nước cắm điện

cụm động từ

cắm điện

To connect a piece of electrical equipment to the main supply of electricity or to another piece of electrical equipment.

Ví dụ:

Is the printer plugged in?

Máy in đã được cắm điện chưa?