Nghĩa của từ "plain flour" trong tiếng Việt
"plain flour" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
plain flour
US /ˌpleɪn ˈflaʊər/

danh từ
bột mì
Flour that contains no chemical to make cakes rise (= swell when cooked).
Ví dụ:
It is made from a dough of plain flour, water, and salt.
Nó được làm từ bột mì, nước và muối.
Từ đồng nghĩa: