Nghĩa của từ "plain clothes" trong tiếng Việt
"plain clothes" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
plain clothes
US /ˌpleɪn ˈkləʊðz/

danh từ
thường phục
Ordinary clothes when worn by police when they are working.
Ví dụ:
There were police in plain clothes in the crowd.
Có cảnh sát mặc thường phục trong đám đông.