Nghĩa của từ sympathize trong tiếng Việt
sympathize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sympathize
US /ˈsɪm.pə.θaɪz/
UK /ˈsɪm.pə.θaɪz/

động từ
có thiện cảm, thông cảm, đồng tình, ủng hộ
To feel sorry for somebody; to show that you understand and feel sorry about somebody’s problems.
Ví dụ:
I find it very hard to sympathize with him.
Tôi thấy rất khó để thông cảm với anh ấy.