Nghĩa của từ pickled trong tiếng Việt
pickled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pickled
US /ˈpɪk.əld/
UK /ˈpɪk.əld/

tính từ
muối chua, ngâm giấm, say rượu
1.
Kept in vinegar.
Ví dụ:
These are pickled cabbages.
Đây là bắp cải muối chua.
Từ đồng nghĩa:
2.
Drunk.
Ví dụ:
I got really pickled at Pat's party.
Tôi đã thực sự bị say rượu tại bữa tiệc của Pat.
Từ liên quan: