Nghĩa của từ pickle trong tiếng Việt

pickle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pickle

US /ˈpɪk.əl/
UK /ˈpɪk.əl/
"pickle" picture

danh từ

dưa chua, đồ ngâm, nước dầm giấm

A vegetable or fruit in vinegar or in salty water, especially a cucumber.

Ví dụ:

Have some pickles with your sandwich.

Ăn một ít dưa chua với bánh mì của bạn.

động từ

dầm, ngâm, làm dưa, xát muối giấm vào

To put vegetables or fruit in a vinegar sauce or salty water and store them this way in a glass container.

Ví dụ:

The onions had been pickled in brine.

Hành tây đã được ngâm trong nước muối.

Từ liên quan: